
Nhà kính màng điều khiển thông minh và nhà kính trồng nấm được thiết kế để sản xuất nấm năng suất cao, có các điều kiện trồng trọt được tối ưu hóa cho nhiều loài khác nhau (nấm sò, nấm hương, nấm nút, v.v.). Các tính năng chính: Kiểm soát khí hậu chính xác - Duy trì độ ẩm 85-95% và nhiệt độ 12-24°C, Hệ thống che nắng - Rèm chắn sáng cho các giống nấm ưa bóng râm, Điều chỉnh CO₂ - Quạt hút tự động (phạm vi tối ưu 800-1500ppm), Trồng theo chiều dọc - Kệ 3-5 tầng tối đa hóa hiệu quả không gian, Thiết kế vệ sinh - Tường và sàn kháng khuẩn để ngăn ngừa ô nhiễm
Nhà kính màng nấm hiện đại điều khiển thông minh
1. Tóm tắt về nhà kính màng điều khiển thông minh và nhà kính trồng nấm
Nhà kính màng nấm hiện đại điều khiển thông minh đại diện cho bước nhảy vọt mang tính cách mạng trong công nghệ nuôi cấy nấm, kết hợp kiểm soát môi trường chính xác, tự động hóa tiên tiến và thiết kế cấu trúc chuyên biệt để tối ưu hóa sản xuất nấm. Sổ tay kỹ thuật dài 3000 từ này cung cấp tài liệu đầy đủ về:
Kiến trúc nhà kính thông minh
Quản lý khí hậu do AI thúc đẩy
Hệ thống sản xuất hiệu suất cao
Các thông số tối ưu hóa sinh học
Chỉ số hiệu quả kinh tế
Được thiết kế thông qua sự hợp tác với các nhà nghiên cứu nấm và kỹ sư nông nghiệp hàng đầu, hệ thống này mang lại năng suất cao hơn 3,8-5,2 lần so với nhà trồng nấm truyền thống, đồng thời giảm 60% chi phí nhân công và 45% mức tiêu thụ năng lượng.
2. Thiết kế kết cấu & Vật liệu của nhà kính màng điều khiển thông minh và nhà kính trồng nấm
2.1 Kiến trúc chuyên biệt
Thiết kế Quonset có cấu hình thấp:
Khoảng cách thông thủy: 8-12m
Chiều cao: 3,2-4m (tối ưu cho việc xếp chồng theo chiều dọc)
Hệ số chặn ánh sáng: 0,01% (gần như tối hoàn toàn)
Hệ thống khoang mô-đun:
Có thể mở rộng theo gia số 4m
Khu vực trồng trọt biệt lập (ngăn ngừa lây nhiễm chéo)
Thiết kế luồng khí áp suất âm
2.2 Vật liệu tiên tiến
Thành phần | Đặc điểm kỹ thuật | Lợi ích của nấm |
---|---|---|
Khung | Thép mạ kẽm nhúng nóng (lớp phủ Z600) | Chống ăn mòn 20 năm |
ốp tường | Màng PE kháng khuẩn 5 lớp (0,15mm) | Ức chế nấm đối thủ |
Cách nhiệt | Tường xốp XPS 50mm | Duy trì RH ổn định |
Sàn nhà | Bê tông phủ Epoxy | Bề mặt vệ sinh |
3. Hệ thống điều khiển thông minh trong inhà kính màng điều khiển thông minh và nhà kính trồng nấm
3.1 Quản lý khí hậu AI
Cảm biến đa thông số:
Nhiệt độ nền (3 đầu dò độ sâu)
CO₂ (phạm vi 0-5000ppm)
Nồng độ bào tử trong không khí
Thiếu hụt áp suất hơi (VPD)
Phản hồi tự động:
nếu CO₂ > 1200ppm:
activate_exhaust_fans() nếu nhiệt độ nền < phạm vi tối ưu:
điều chỉnh_miếng_đệm_sưởi()
3.2 Kiểm soát môi trường chính xác
Tham số | Phạm vi kiểm soát | Sự chính xác |
---|---|---|
Nhiệt độ | 12-28°C | ±0,5°C |
Độ ẩm tương đối | 75-95% | ±3% |
CO₂ | 800-2000ppm | ±50ppm |
Lưu lượng không khí | 6-12 ACH | 0,5m/giây |
3.3 Hệ thống tích hợp
Hệ thống phun sương (giọt 5μm)
Khử trùng không khí bằng tia UV-C
Dự đoán thu hoạch tự động (tầm nhìn máy tính)
4. Công nghệ dành riêng cho nấm Tôinhà kính màng điều khiển thông minh và nhà kính trồng nấm
4.1 Mô-đun trồng trọt
Tháp trồng cây thẳng đứng:
Hệ thống 5 tầng (cao 3,2m)
Mật độ 180 bao/m²
Nền tảng truy cập xoay
Phòng chạy Spawn vô trùng:
Không khí được lọc HEPA
Nhiệt độ không đổi 22°C
Môi trường không rung động
4.2 Chương trình dành riêng cho từng loài
Loại nấm | Nhiệt độ | RH | CO₂ | Ánh sáng |
---|---|---|---|---|
Hàu | 18-24°C | 85-90% | <1000ppm | 500 lux |
Nấm hương | 12-20°C | 80-85% | 800-1200ppm | 200 lux |
Cái nút | 16-19°C | 90-95% | 1500-2000ppm | Tối tăm |
5. Dữ liệu hiệu suất của Tôinhà kính màng điều khiển thông minh và nhà kính trồng nấm
5.1 Số liệu sản xuất
Giống loài | Năng suất (kg/m²/chu kỳ) | Thời gian chu kỳ | Cây trồng hàng năm |
---|---|---|---|
Hàu | 38-42 | 28 ngày | 10-12 |
Nấm hương | 18-22 | 42 ngày | 6-8 |
bờm sư tử | 15-18 | 35 ngày | 8-10 |
5.2 Hiệu quả năng lượng
Tổng công suất: 0,8kWh/kg nấm
Lượng nước sử dụng: 6L/kg
Độ ổn định nhiệt: ±1°C trong quá trình ghim
6. Vệ sinh & An toàn nhà kính trồng nấm
6.1 Kiểm soát ô nhiễm
Lọc không khí: MERV-15 + UV-C
Lớp phủ bề mặt: Kháng khuẩn Nano-bạc
Quản lý chất thải: Tự động loại bỏ chất nền
6.2 An toàn lao động
Trạm thu hoạch công thái học
Báo động giám sát CO₂
Sàn chống trượt
7. Phân tích kinh tế
7.1 Cấu trúc chi phí
Thành phần | Chi phí (USD/m²) | Tuổi thọ |
---|---|---|
Kết cấu | 65 đô la | 15 năm |
Hệ thống | 120 đô la | 8 năm |
Tự động hóa | 55 đô la | 5 năm |
7.2 Tính toán ROI
Chi phí vốn: $240/m²
Lợi nhuận hàng năm: 180 đô la/m² (nấm sò)
Hoàn vốn: 16 tháng